Characters remaining: 500/500
Translation

default judgment

Academic
Friendly

Giải thích từ "default judgment"

Từ "default judgment" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "phán quyết mặc định". Đây một thuật ngữ pháp , dùng để chỉ một phán quyết được tòa án đưa ra khi một bên trong vụ kiện không có mặt hoặc không tham gia vào phiên tòa, thường do không phản hồi hoặc không tuân thủ yêu cầu của tòa án.

Cách sử dụng
  1. Trong bối cảnh pháp :

    • "The court issued a default judgment against the defendant for failing to respond to the lawsuit."
    • (Tòa án đã ra phán quyết mặc định chống lại bị đơn không phản hồi lại vụ kiện.)
  2. Khi nói về quy trình:

    • "If the plaintiff does not show up, the judge may declare a default judgment."
    • (Nếu nguyên đơn không có mặt, thẩm phán có thể tuyên bố phán quyết mặc định.)
Biến thể của từ
  • Default (động từ): có nghĩa không thực hiện nghĩa vụ hay trách nhiệm nào đó.

    • dụ: "If you default on your loan, the bank may take legal action."
  • Judgment (cách viết khác: judgement): sự phán quyết hoặc quyết định của tòa án. Trong tiếng Anh Anh, "judgement" được sử dụng phổ biến hơn.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Verdict: phán quyết, thường dùng trong bối cảnh xét xử hình sự.
  • Ruling: quyết định của tòa án, có thể phán quyết hoặc chỉ thị.
  • Decree: sắc lệnh, thường dùng trong các vụ kiện liên quan đến gia đình hoặc tài sản.
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • In default: trong trạng thái không thực hiện nghĩa vụ.

    • dụ: "He is in default of his contract obligations."
  • To default on something: không thực hiện nghĩa vụ nào đó.

Noun
  1. giống default judgement

Comments and discussion on the word "default judgment"